QUESTIONNAIRE/ BẢNG CÂU HỎI
BUSINESS CATEGORY/ HẠNG MỤC KINH DOANH
Fullname/ Tên đầy đủ
*
First Name/ Tên
Last Name/ Họ
Age/ Tuổi
*
Gender/ Giới tính
*
Male/ Nam
Female/ Nữ
Other/ Khác
Citizenship/ Quốc tịch
*
Việt Nam
Other/ Khác
Address/ Địa chỉ
*
Street Address Line 2
City
State
Zip Code
E-mail
*
example@example.com
Phone number/ Số điện thoại
*
WhatsApp number (if different)/ Số WhatsApp (nếu khác số điện thoại)
If you reside in a country other then the country of your citizenship please indicate your status/ Nếu bạn cư trú ở một quốc gia khác với quốc gia bạn nhập quốc tịch, vui lòng cho biết tình trạng cư trú của bạn
Please describe the details/ Vui lòng mô tả chi tiết
Visitor/ Du khách
Study permit/ Giấy phép học tập
Work Permit/ Giấy phép lao động
Other/ Khác
Existing assets/ Tài sản hiện có
*
Amount/ Số tiền
Please describe the type of income/ Vui lòng mô tả loại thu nhập
Please describe the payment method/ Vui lòng mô tả phương thức nhận thanh toán
Cash/ Tiền mặt
Monthly income/ Thu nhập hàng tháng
Other assets/ Các tài sản khác
Back/ Trở về
Next/ Tiếp
English language proficiency/ Trình độ ngôn ngữ tiếng Anh
*
Fluently/ Thành thạo
Well/ Tốt
With Difficulty/ Có hạn chế
Not at All/ Không biết
French language proficiency - Trình độ ngôn ngữ tiếng Pháp
*
Fluently/ Thành thạo
Well/ Tốt
With Difficulty/ Có hạn chế
Not at All/ Không biết
Educational history - Post-secondary education details/ Quá trình đào tạo - Thông tin chi tiết về đào tạo sau cấp trung học cơ sở
*
From (yyyy-mm) – To (yyyy-mm)/ Từ (năm-tháng) – Đến (năm-tháng)
Name of Educational Institution, City, Country, Field of Study/ Tên cơ sở đào tạo, Thành phố, Quốc gia, Ngành học
Education Completed/ Hoàn tất đào tạo
Degree Obtained/ Văn bằng chứng chỉ
1
Yes/ Đã hoàn tất đào tạo
No/ Chưa hoàn tất đào tạo
2
Yes/ Đã hoàn tất đào tạo
No/ Chưa hoàn tất đào tạo
3
Yes/ Đã hoàn tất đào tạo
No/ Chưa hoàn tất đào tạo
4
Yes/ Đã hoàn tất đào tạo
No/ Chưa hoàn tất đào tạo
5
Yes/ Đã hoàn tất đào tạo
No/ Chưa hoàn tất đào tạo
6
Yes/ Đã hoàn tất đào tạo
No/ Chưa hoàn tất đào tạo
Business experience/ Kinh nghiệm làm việc
*
From (yyyy-mm) – To (yyyy-mm)/ Từ (năm-tháng) – Đến (năm-tháng)
Company Name/ Tên Công ty
Your title in the company/ Chức vụ trong công ty
Percentage of Shares Owned in the company/ Tỷ lệ sở hữu trong công ty
1
2
3
4
5
6
Back/ Trở về
Next/ Tiếp theo
About the company/ Về công ty
Name of the company/ Tên công ty
Industry/Area of activities - Ngành/ Lĩnh vực hoạt động
Number of employees/ Số lượng nhân viên
Yearly Revenue/ Doanh thu hàng năm
Website and email/ Website và email
Please provide written description of the company business activities/ Vui lòng mô tả về hoạt động kinh doanh của công ty
1
2
3
4
5
Back/ Trở về
Next/ Tiếp
Information about prospect/existing Canadian business - Thông tin về doanh nghiệp Canada dự kiến/hiện có
Name of the company, if available at present time/ Tên công ty, nếu có
Type of business/ Loại hình kinh doanh
Area of activities/ Lĩnh vực hoạt động
If existing business, time of inception/ Thời điểm thành lập (nếu là doanh nghiệp hiện có)
Website
Investment amount/ Số tiền đầu tư (VND)
Back/ Trở về
Next/ Tiếp tục
Your Current Marital Status/ Tình Trạng Hôn Nhân Của Bạn
If you are married, please provide the below information/ Nếu bạn đã kết hôn, vui lòng cung cấp các thông tin sau:
Fullname of your Spouse / Họ và tên của vợ hoặc chồng bạn
First Name/ Tên
Last Name/ Họ
Age of your Spouse/ Tuổi của vợ hoặc chồng bạn
Number of your children/ Số lượng con
1
2
Other/ Khác
Your child's age/ Tuổi của con bạn
Tuổi của con/ Child's age
Con thứ nhất / 1st child
Con thứ hai/ 2nd child
Con thứ ba/ 3rd child
Con thứ 4/ 4th child
Your Spouse's educational history - Post-secondary education details / Quá trình đào tạo của vợ hoặc chồng của bạn - Thông tin chi tiết về đào tạo sau cấp trung học cơ sở
From (yyyy-mm) – To (yyyy-mm)/ Từ (năm-tháng) – Đến (năm-tháng)
Name of Educational Institution, City, Country, Field of Study/ Tên cơ sở đào tạo, Thành phố, Quốc gia, Ngành học
Education Completed/ Hoàn tất đào tạo
Degree Obtained/ Văn bằng chứng chỉ
1
Yes/ Đã hoàn tất đào tạo
No/ Chưa hoàn tất đào tạo
2
Yes/ Đã hoàn tất đào tạo
No/ Chưa hoàn tất đào tạo
3
Yes/ Đã hoàn tất đào tạo
No/ Chưa hoàn tất đào tạo
4
Yes/ Đã hoàn tất đào tạo
No/ Chưa hoàn tất đào tạo
5
Yes/ Đã hoàn tất đào tạo
No/ Chưa hoàn tất đào tạo
6
Yes/ Đã hoàn tất đào tạo
No/ Chưa hoàn tất đào tạo
You Spouse's business experience/ Kinh nghiệm làm việc của vợ hoặc chồng của bạn
From (yyyy-mm) – To (yyyy-mm)/ Từ (năm-tháng) – Đến (năm-tháng)
Company Name/ Tên Công ty
Your title in the company/ Chức vụ trong công ty
Percentage of Shares Owned in the company/ Tỷ lệ sở hữu trong công ty
1
2
3
4
5
6
Your Spouse's English language proficiency/ Trình độ ngôn ngữ tiếng Anh của vợ hoặc chồng của bạn
Fluently/ Thành thạo
Well/ Tốt
With Difficulty/ Có hạn chế
Not at All/ Không biết
Your Spouse's French language proficiency/ Trình độ ngôn ngữ tiếng Pháp của vợ hoặc chồng của bạn
Fluently/ Thành thạo
Well/ Tốt
With Difficulty/ Có hạn chế
Not at All/ Không biết
Back/ Trở về
Next/ Tiếp
Any additional Information you consider important to share/ Bất kỳ thông tin bổ sung nào bạn cho là quan trọng cần chia sẻ
Please list every business experience in your possession to date/ Vui lòng liệt kê mọi kinh nghiệm làm việc mà bạn có cho đến ngày hôm nay
*
Please list your participation in business/industry conferences.seminars, etc./ Vui lòng liệt kê sự tham gia của bạn trong các hội nghị, hội thảo kinh doanh/ ngành, v.v…
Please provide the information of your assets and their values for the purpose of investing in Canada/ Vui lòng cung cấp thông tin tài sản bạn có và giá trị tương đương cho mục đích đầu tư sang Canada
*
Submit/ Gửi
Should be Empty: